2181. NGUYỄN THỊ NGỌC SÂM
Unit 4. Caring for those in need - Period 36. Communication and Culture/ Nguyễn Thị Ngọc Sâm: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;
2182. HUỲNH THỊ MỸ BÌNH
Unit 5. Global Warming - Period 42. Listening/ Huỳnh Thị Mỹ Bình: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;
2183. PHÙNG THỊ XUÂN TRANG
Unit 3. Cities of the future - Period 20. Reading/ Phùng Thị Xuân Trang: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;
2184. HUỲNH THỊ MỸ BÌNH
Unit 3. Cities of the future - Period 19. Language/ Huỳnh Thị Mỹ Bình: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;
2185. PHẠM PHƯƠNG TRANG
Unit 1. A long and healthy life - Period 3. Language/ Phạm Phương Trang: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;
2186. LÊ THỊ THU THUỶ
Unit 10. Ecotourism - Period 96. Listening/ Lê Thị Thu Thuỷ: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;
2187. LÊ THỊ THU THUỶ
Unit 7. Viet Nam and international organisations - Period 65. Reading/ Lê Thị Thu Thuỷ: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;
2188. HUỲNH TRUNG NGỮ
units 4. listening rading & vocabulary/ HUỲNH TRUNG NGỮ: biên soạn; trường THPT Nguyễn Hữu Quang.- 2022
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;
2189. TẠ THỊ THUÝ KIỀU
Unit 4. For a better community - Period 32. Getting started/ Tạ Thị Thuý Kiều: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;
2190. PHẠM THỊ TUYẾT TRINH
Unit 3. Music - Period 20. Reading/ Phạm Thị Tuyết Trinh: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;
2191. NGUYỄN VĂN BÔNG
Unit 4. For a better community - Period 32. Getting started/ Nguyễn Văn Bông: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;
2192. NGUYỄN VĂN BÔNG
Unit 2. Humans and the environment - Period 12. Reading/ Nguyễn Văn Bông: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;
2193. HUỲNH TRUNG NGỮ
units.9.10.vocabulary, listening & reading/ HUỲNH TRUNG NGỮ: biên soạn; trường THPT Nguyễn Hữu Quang.- 2022
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;
2194. HUỲNH TRUNG NGỮ
unit 10. ciities of the future/ HUỲNH TRUNG NGỮ: biên soạn; trường THPT Nguyễn Hữu Quang.- 2023
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài giảng;
2195. HUỲNH TRUNG NGỮ
Unit9. the-grên environ ment/ HUỲNH TRUNG NGỮ: biên soạn; trường THPT Nguyễn Hữu Quang.- 2024
Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh; Bài giảng;
2196. LÊ VĂN TUẤN
Bài: 4. Tiết 35,36. Việt Bắc - Tố Hữu./ Lê Văn Tuấn: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THPT; Lớp 12; Âm nhạc;
2197. TRẦN THỊ THANH THIÊN
Bài 3. Tiết 28. Quyết định khó khăn nhất./ Trần Thị Thanh Thiên: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THPT; Lớp 12; Ngữ văn;
2198. TRẦN THỊ THANH THIÊN
Bài 1. Tiết 5,6,7. Chiến thắng Mtao Mxây ( Đăm Săn- sử thi Việt Nam)/ Trần Thị Thanh Thiên: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Ngữ văn; Bài giảng;